IPM – quản lý dịch hại tổng hợp là chiến lược kiểm soát dịch hại hiện đại, kết hợp nhiều biện pháp an toàn môi trường để ngăn côn trùng gây hại trong nhà máy, kho xưởng. Không lạm dụng hóa chất, IPM chú trọng ngưỡng hành động, tập trung vào phòng ngừa và duy trì dịch hại ở mức an toàn. Vậy IPM là gì, vì sao nhà máy nên áp dụng IPM? Hãy cùng MECI tìm hiểu ngay sau đây:
Mục lục
1. IPM là gì?
Quản lý dịch hại tổng hợp (Integrated pest management – IPM) là biện pháp kiểm soát dịch hại hiện đại, kết hợp nhiều biện pháp bền vững, khoa học nhằm ngăn ngừa và xử lý dịch hại một cách hiệu quả. Không giống như các biện pháp ngăn côn trùng gây hại truyền thống, IPM không lạm dụng hóa chất, luôn hướng đến kiểm soát dịch hại lâu dài, bền vững và thân thiện với môi trường.
Nói cách khác, mục tiêu của IPM không phải tiêu diệt hoàn toàn mọi dịch hại, mà là kiểm soát chúng ở mức không gây thiệt hại đáng kể.

2. Tại sao nhà máy nên áp dụng IPM?
Trong các nhà máy, kho xưởng sản xuất, đặc biệt nhà máy chế biến lương thực – thực phẩm, nông trại công nghệ cao trên toàn thế giới đã và đang áp dụng rộng rãi phương pháp IPM giúp mang lại hiệu quả vượt trội.
Dù nhà máy sản xuất thực hiện kiểm soát côn trùng nghiêm ngặt nhưng chúng vẫn có nhiều cách để “len lỏi” vào bên trong nhà máy bằng nhiều con đường khác nhau, cụ thể:
2.1. Côn trùng xâm nhập vào nhà máy sản xuất bằng cách nào?
- Hệ thống cửa ra vào, khu vực xuất – nhập hàng hóa, thường xuyên đóng/mở liên tục để vận chuyển hàng hóa. Đây chính là cơ hội để côn trùng xâm nhập dễ dàng, hoặc chúng bám lên xe tải, pallet, thùng hàng để xâm nhập vào nhà máy. Do đó, nhà máy nên trang bị các giải pháp ngăn côn trùng MECI để giảm tối đa tình trạng côn trùng xâm nhập tại khu vực này.
- Đường ống dẫn nước, cống thoát nước,… đều là những nơi trú ẩn và lối đi lý tưởng cho côn trùng gây hại xâm nhập vào nhà máy
- Khe nứt, kẽ hở trên tường, trần, sàn nhà máy, đây là những nơi côn trùng ẩn nấp, sinh sản và nếu không có biện pháp xử lý triệt để sẽ gây ra rất nhiều rủi ro đến nhà máy.
- Hệ thống thông gió, điều hòa, đây là con đường để côn trùng dễ dàng xâm nhập. Do đó nhà máy nên thực hiện kiểm tra, bảo dưỡng thường xuyên hoặc lắp các khung lưới chắn côn trùng cố định để ngăn chúng xâm nhập.
- Nhân sự, trang phục và dụng cụ lao động, côn trùng đều có thể bám vào các vật này để xâm nhập vào khu vực sản xuất.
2.2. Lợi ích của IPM trong sản xuất thực phẩm:
Việc áp dụng IPM mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp, nhà máy, đặc biệt trong các lĩnh vực sản xuất thực phẩm, dược phẩm, kho vận… Dưới đây là những lợi ích nổi bật:
- An toàn cho sản xuất và sản phẩm: IPM giúp giảm thiểu việc sử dụng hóa chất độc hại, đồng nghĩa với việc ít rủi ro hơn cho thiết bị, hàng hóa, sản phẩm và trong suốt quá trình sản xuất. Giúp sản phẩm hạn chế nhiễm bẩn – nhiễm chéo sản phẩm, đảm bảo chất lượng và tuân thủ quy định an toàn vệ sinh. Đồng thời giúp doanh nghiệp đạt các tiêu chuẩn như: HACCP, ISO 22000, BRC, FSSC 22000.
- Hiệu quả chi phí về dài hạn: Mặc dù ban đầu IPM đòi hỏi đầu tư vào công tác phòng ngừa, đào tạo nhân sự và thiết bị giám sát, nhưng về lâu dài doanh nghiệp sẽ tiết kiệm chi phí đáng kể.
- Bảo vệ môi trường: Biện pháp IPM an toàn môi trường, việc giảm phụ thuộc vào thuốc trừ sâu hóa học giúp hạn chế ô nhiễm đất, nước và không khí xung quanh nhà máy. IPM còn khuyến khích duy trì hệ sinh thái cân bằng tại khu vực sản xuất – các loài thiên địch và vi sinh vật có ích được bảo vệ sẽ tiếp tục hỗ trợ kiểm soát tự nhiên, giảm hiện tượng dịch hại bùng nổ do mất cân bằng sinh thái.
- Bảo vệ sức khỏe con người: Lợi ích quan trọng khác của IPM là bảo vệ sức khỏe cho nhân viên và cộng đồng. Giảm sử dụng hóa chất đồng nghĩa với ít nguy cơ phơi nhiễm độc hại cho công nhân trong nhà xưởng (qua đường hô hấp, tiếp xúc da) và người dân xung quanh. Về lâu dài, IPM góp phần xây dựng văn hóa an toàn sức khỏe trong doanh nghiệp, nâng cao chất lượng cuộc sống của người lao động.

3. Quy trình triển khai IPM hiệu quả:
3.1. Khảo sát và đánh giá:
Trước tiên, cần tiến hành khảo sát toàn diện cơ sở để xác định và đánh giá các loài dịch hại tiềm tàng, vị trí và yếu tố thu hút chúng (nguồn thực phẩm, nước, nơi trú ẩn).
3.2. Lập kế hoạch IPM:
Dựa trên thông tin khảo sát và đánh giá để xây dựng kế hoạch IPM tổng thể, bao gồm:
- Mục tiêu kiểm soát, phạm vi áp dụng, và ngưỡng hành động cho từng loài dịch hại. Ngưỡng hành động IPM là mức độ mà tại đó cần can thiệp kiểm soát, việc thiết lập này giúp tránh hành động thái quá khi chưa thật sự cần thiết.
- Kế hoạch IPM nên được văn bản hóa đầy đủ (tài liệu IPM), liệt kê các phương pháp sẽ dùng, tần suất kiểm tra, sơ đồ vị trí đặt bẫy, danh sách hóa chất/thiết bị được phê duyệt, cũng như phân công trách nhiệm cho nhân sự hoặc đơn vị dịch vụ bên ngoài. Tài liệu này không chỉ là kim chỉ nam triển khai mà còn hữu ích khi doanh nghiệp cần đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
3.3. Triển khai hệ thống quản lý dịch hại tổng hợp – IPM:
Bước tiếp theo, doanh nghiệp tiến hành các biện pháp chủ động để ngăn ngừa dịch hại xâm nhập và sinh sôi. Đây là phần cốt lõi của IPM – “phòng bệnh hơn chữa bệnh”. Cụ thể, cần cải thiện cơ sở hạ tầng: bịt kín các khe nứt, lỗ hổng trên tường, trần, cửa; lắp lưới chống côn trùng cho cửa sổ, cửa thông gió, lắp bẫy, đèn diệt côn trùng MECI ở những điểm trọng yếu.
Song song đó, thiết lập quy trình vệ sinh nghiêm ngặt: dọn rác, làm sạch khu vực chế biến, không để đọng nước; sắp xếp kho bãi ngăn nắp, luân chuyển hàng để tránh lưu kho quá lâu. Kiểm tra và bảo trì định kỳ các hệ thống ống nước, cống rãnh (tránh rò rỉ, ẩm thấp thu hút côn trùng).
Ngoài ra, có thể điều chỉnh môi trường: như duy trì nhiệt độ mát lạnh ở kho đông để hạn chế côn trùng, hoặc chiếu sáng khu vực tối tăm để giảm chỗ trú ẩn. Tất cả các biện pháp này nhằm tạo một môi trường mà dịch hại, côn trùng “khó sống” và phát triển ngay từ đầu.
3.4. Giám sát định kỳ và báo cáo thường xuyên:
IPM đòi hỏi một chương trình giám sát (monitoring) liên tục để sớm phát hiện sự xuất hiện của dịch hại.
Doanh nghiệp nên thiết lập lịch kiểm tra và báo cáo định kỳ (hàng tuần, hàng tháng tùy vào nguy cơ) tại các khu vực khác nhau: bẫy chuột và côn trùng được thăm và ghi nhận kết quả, kiểm tra dấu hiệu như phân, vết cắn, ổ bọ… Mẫu biểu checklist kiểm tra dịch hại có thể liệt kê: loại sinh vật phát hiện, số lượng, vị trí, tình trạng vệ sinh khu vực đó, v.v.
Nhờ hệ thống giám sát, doanh nghiệp có thể dự báo sớm nguy cơ để từ đó kích hoạt biện pháp xử lý kịp thời trước khi dịch hại bùng phát.
3.5. Áp dụng các biện pháp kiểm soát tích hợp khi cần thiết:
Khi giám sát cho thấy một loài gây hại đã vượt ngưỡng cho phép, hoặc có dấu hiệu ổ dịch, doanh nghiệp cần thực hiện các hành động kiểm soát cụ thể theo kế hoạch IPM. Lưu ý áp dụng đúng biện pháp cho đúng đối tượng và khu vực nhằm đạt hiệu quả cao và hạn chế ảnh hưởng phụ.
Nguyên tắc là ưu tiên biện pháp ít rủi ro trước: bắt tay, bẫy, vệ sinh, kế đến dùng thiên địch, chất điều hòa sinh trưởng (sinh học) và cuối cùng mới dùng đến hóa chất phù hợp ở liều an toàn.
Nếu phải dùng thuốc, cần đảm bảo khoanh vùng xử lý và thông báo cho bộ phận liên quan, đồng thời tuân thủ đúng hướng dẫn an toàn lao động (đeo bảo hộ, cách ly khu vực…). Sau mỗi lần xử lý, cần cập nhật vào hồ sơ kiểm soát dịch hại (Pest Control Service Record) ghi rõ ngày, địa điểm, biện pháp đã dùng, tên thuốc/bẫy và kết quả thu được, giúp theo dõi hiệu quả từng biện pháp và là tài liệu để báo cáo khi cần.
3.6. Đào tạo nhân sự và cải tiến liên tục:
Yếu tố con người có vai trò quyết định trong thành công của IPM. Doanh nghiệp nên đào tạo định kỳ cho nhân viên về kiến thức nhận biết dịch hại, quy trình IPM và trách nhiệm của họ.
Việc này giúp mọi nhân viên trở thành “tai mắt” hỗ trợ giám sát dịch hại. Tất cả các buổi đào tạo nên có hồ sơ lưu (nội dung, người tham gia, thời gian, kết quả kiểm tra) để chứng minh năng lực kiểm soát dịch hại trước các đợt đánh giá chất lượng.
Cuối cùng, IPM là một chu trình cải tiến liên tục: nhà máy nên đánh giá định kỳ (hàng quý/năm) về kết quả đạt được – như số sự cố dịch hại giảm ra sao, chi phí thuốc men tiết kiệm thế nào… – từ đó điều chỉnh kế hoạch cho phù hợp thực tế.
Nếu xuất hiện loại dịch hại mới hoặc rủi ro mới, cần cập nhật ngay vào kế hoạch và đào tạo bổ sung cho nhân viên. Bằng cách này, chương trình IPM sẽ ngày càng hoàn thiện, thích ứng linh hoạt với mọi tình huống phát sinh.
4. MECI – “Ô Sin” Nhà Xưởng

MECI không cung cấp giải pháp IPM truyền thống, mà chúng tôi sản xuất và cung cấp các sản phẩm để hỗ trợ ứng dụng IPM vào nhà máy như:
- Cửa cuốn nhanh PVC với tốc độ vận hành nhanh lên đến 2m/s giúp ngăn côn trùng – bụi bẩn xâm nhập, đồng thời giữ ổn định nhiệt độ bên trong nhà máy. Thường được lắp tại các lối ra vào, vận chuyển hàng hóa, nơi có mật độ xe nâng di chuyển qua lại lớn.
- Rèm nhựa PVC được làm từ nhựa PVC dẻo, tạo lớp màn chắn vật lý ngăn chặn côn trùng – bụi bẩn và hạn chế thoát hơi lạnh. Đặc biệt rèm nhựa PVC màu vàng có khả năng ngăn chặn côn trùng từ xa và được lắp tại hầu hết các vị trí trong nhà máy.
- Quạt cắt gió được lắp phía trên cửa ra vào, giúp tạo một bức tường gió vô hình, hất văng côn trùng – bụi bẩn – hơi nóng ra ngoài và cuộn hơi lạnh ngược lại vào trong nhà máy.
- Đèn diệt côn trùng được lắp tại vị trí sâu bên trong nhà máy, giúp tạo ra ánh sáng xanh thu hút và tiêu diệt từng con côn trùng bay còn sót lại bên trong khu vực cần bảo vệ.
- Cửa trượt trần được liên kết từ các tấm Panel dày, cùng lớp lõi PU cách nhiệt và cấu tạo kín khít giúp ngăn chặn côn trùng – bụi bẩn và giữ môi trường sản xuất ổn định.
- Dock túi khí được lắp tại khu vực xuất nhập hàng hóa, bộ trùm túi khí giúp che kín các khoảng hở giữa thùng xe vận chuyển và kho hàng. Từ đó giúp phân chia hai khu vực, ngăn côn trùng – bụi bẩn xâm nhập và hơi lạnh không bị thất thoát ra ngoài.
Cùng các giải pháp ngăn côn trùng, ngăn bụi bẩn,… đóng góp vào việc kiểm soát côn trùng mà không cần dùng hóa chất độc hại — phù hợp với nguyên tắc phòng ngừa trong IPM.
5. Kết luận:
IPM là chiến lược kiểm soát côn trùng, dịch hại một cách chủ động, bằng cách kết hợp nhiều phương pháp phù hợp để ngăn chặn sự phát triển của quần thể dịch hại, giữ chúng ở mức chấp nhận được về kinh tế và an toàn. Đây không phải là một hành động đơn lẻ, mà là một quá trình vận hành liên tục, để kiểm soát dịch hại bền vững an toàn và hiệu quả.
6. Câu hỏi thường gặp:
6.1. IPM là viết tắt của từ gì?
Chương trình quản lý dịch hại tổng hợp (Integrated Pests Management, viết tắt theo tiếng Anh là IPM) là biện pháp kiểm soát dịch hại hiện đại, kết hợp nhiều biện pháp bền vững, khoa học nhằm ngăn ngừa và xử lý dịch hại trong nhà máy sản xuất một cách hiệu quả.
6.2. Dịch hại là gì?
Dịch hại là bất cứ loài, chủng hoặc dạng sinh học thực vật, động vật hoặc vi sinh vật nào gây hại cho thực vật hoặc sản phẩm bao gồm: côn trùng, nấm bệnh, vi khuẩn, vi rút,…
6.3. Biện pháp phòng trừ dịch hại tổng hợp – IPM là gì?
Chương trình quản lý dịch hại tổng hợp (Integrated Pests Management – IPM) là hệ thống kiểm soát dịch hại hiện đại, kết hợp nhiều biện pháp bền vững, khoa học nhằm ngăn ngừa và xử lý dịch hại trong nhà máy sản xuất một cách hiệu quả.
6.4. Ngưỡng hành động IPM là gì?
Ngưỡng hành động IPM là mức độ nghiêm trọng của côn trùng, dịch hại mà tại đó cần can thiệp kiểm soát, việc thiết lập này giúp tránh hành động thái quá khi chưa thật sự cần thiết.
Xem thêm các thông tin liên quan khác
No related posts.